Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联接

Pinyin: lián jiē

Meanings: To connect or link two or more things together., Liên kết, nối liền hai hoặc nhiều thứ với nhau., ①连接;使事物相互衔接。*②(宇航)∶相接。[例]使(车辆或器具)同动力源相联(把耙机接在拖拉机上)或把(动力源)接在车辆或器械上(把马套在运货车上)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 关, 耳, 妾, 扌

Chinese meaning: ①连接;使事物相互衔接。*②(宇航)∶相接。[例]使(车辆或器具)同动力源相联(把耙机接在拖拉机上)或把(动力源)接在车辆或器械上(把马套在运货车上)。

Grammar: Động từ mang tính chất thực tiễn, dùng trong kỹ thuật và đời sống hàng ngày.

Example: 这座桥将两岸联接起来。

Example pinyin: zhè zuò qiáo jiāng liǎng àn lián jiē qǐ lái 。

Tiếng Việt: Cây cầu này sẽ nối liền hai bờ sông.

联接
lián jiē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết, nối liền hai hoặc nhiều thứ với nhau.

To connect or link two or more things together.

连接;使事物相互衔接

(宇航)∶相接。使(车辆或器具)同动力源相联(把耙机接在拖拉机上)或把(动力源)接在车辆或器械上(把马套在运货车上)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联接 (lián jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung