Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联手

Pinyin: lián shǒu

Meanings: To join hands, to collaborate, Hợp tác cùng nhau, bắt tay hợp tác

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 关, 耳, 手

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 两家公司决定联手开发新产品。

Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng lián shǒu kāi fā xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Hai công ty quyết định hợp tác phát triển sản phẩm mới.

联手
lián shǒu
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp tác cùng nhau, bắt tay hợp tác

To join hands, to collaborate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联手 (lián shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung