Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联席

Pinyin: lián xí

Meanings: A joint meeting or collaborative session between two or more parties., Phiên họp chung, cuộc họp phối hợp giữa hai hay nhiều bên., ①在同一张桌子上。[例]联席会议。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 关, 耳, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①在同一张桌子上。[例]联席会议。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh.

Example: 两公司举行了一次联席会议。

Example pinyin: liǎng gōng sī jǔ xíng le yí cì lián xí huì yì 。

Tiếng Việt: Hai công ty đã tổ chức một cuộc họp chung.

联席
lián xí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên họp chung, cuộc họp phối hợp giữa hai hay nhiều bên.

A joint meeting or collaborative session between two or more parties.

在同一张桌子上。联席会议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...