Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联名

Pinyin: lián míng

Meanings: To co-sign, to jointly put one’s name on a document or letter., Cùng ký tên (nhiều người cùng đứng tên trong một tài liệu, thư từ...)., ①许多人联合署名。[例]联名上告。[例]联名致电。[例]联名禀赴各大宪。——《广东军务记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 关, 耳, 口, 夕

Chinese meaning: ①许多人联合署名。[例]联名上告。[例]联名致电。[例]联名禀赴各大宪。——《广东军务记》。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ việc nhiều người cùng tham gia ký kết.

Example: 他们联名写了一封信给校长。

Example pinyin: tā men lián míng xiě le yì fēng xìn gěi xiào zhǎng 。

Tiếng Việt: Họ đã cùng ký tên vào một bức thư gửi hiệu trưởng.

联名
lián míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng ký tên (nhiều người cùng đứng tên trong một tài liệu, thư từ...).

To co-sign, to jointly put one’s name on a document or letter.

许多人联合署名。联名上告。联名致电。联名禀赴各大宪。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联名 (lián míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung