Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联合
Pinyin: lián hé
Meanings: Liên hợp, kết hợp với nhau để cùng thực hiện mục tiêu chung., To unite or combine to achieve a common goal., ①结合在一起的;共同的。[例]联合收割机。[例]联合声明。[例]联合举办。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 关, 耳, 亼, 口
Chinese meaning: ①结合在一起的;共同的。[例]联合收割机。[例]联合声明。[例]联合举办。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng liên hợp.
Example: 两国决定联合对抗敌人。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng lián hé duì kàng dí rén 。
Tiếng Việt: Hai nước quyết định liên hợp chống lại kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên hợp, kết hợp với nhau để cùng thực hiện mục tiêu chung.
Nghĩa phụ
English
To unite or combine to achieve a common goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结合在一起的;共同的。联合收割机。联合声明。联合举办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!