Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联军
Pinyin: lián jūn
Meanings: Military alliance between multiple countries or factions., Liên minh quân sự giữa nhiều quốc gia hoặc phe phái., ①为了某种需要把几支队伍联合起来组成一个统一的军队。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 关, 耳, 冖, 车
Chinese meaning: ①为了某种需要把几支队伍联合起来组成一个统一的军队。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc chính trị.
Example: 在战争中,各国组建了联军共同对抗敌人。
Example pinyin: zài zhàn zhēng zhōng , gè guó zǔ jiàn le lián jūn gòng tóng duì kàng dí rén 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh, các nước thành lập liên quân để cùng chống lại kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên minh quân sự giữa nhiều quốc gia hoặc phe phái.
Nghĩa phụ
English
Military alliance between multiple countries or factions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了某种需要把几支队伍联合起来组成一个统一的军队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!