Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联体

Pinyin: lián tǐ

Meanings: Close linkage between elements to form a unified entity., Liên kết chặt chẽ giữa các phần tử để tạo thành một khối thống nhất., ①两个人的身体某部分连在一起。[例]联体婴。*②也作“连体”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 关, 耳, 亻, 本

Chinese meaning: ①两个人的身体某部分连在一起。[例]联体婴。*②也作“连体”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc vật lý.

Example: 这对双胞胎出生时是联体婴儿。

Example pinyin: zhè duì shuāng bāo tāi chū shēng shí shì lián tǐ yīng ér 。

Tiếng Việt: Đôi song sinh này sinh ra là cặp song sinh dính liền.

联体
lián tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết chặt chẽ giữa các phần tử để tạo thành một khối thống nhất.

Close linkage between elements to form a unified entity.

两个人的身体某部分连在一起。联体婴

也作“连体”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联体 (lián tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung