Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聒耳

Pinyin: guō ěr

Meanings: Âm thanh quá mức, khiến tai cảm thấy khó chịu., Excessively loud sounds that irritate the ears., ①(声音)杂乱刺耳。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 耳, 舌

Chinese meaning: ①(声音)杂乱刺耳。

Grammar: Thường dùng để mô tả âm thanh trực tiếp tác động tới thính giác.

Example: 这音乐太聒耳了,我听不下去。

Example pinyin: zhè yīn yuè tài guō ěr le , wǒ tīng bú xià qù 。

Tiếng Việt: Âm nhạc này quá chói tai, tôi không thể nghe tiếp.

聒耳
guō ěr
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh quá mức, khiến tai cảm thấy khó chịu.

Excessively loud sounds that irritate the ears.

(声音)杂乱刺耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聒耳 (guō ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung