Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职衔

Pinyin: zhí xián

Meanings: Official title indicating a position or rank within an organization., Tên gọi chính thức biểu thị vị trí hoặc chức vụ trong tổ chức., ①职位和头衔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 只, 耳, 亍, 彳, 钅

Chinese meaning: ①职位和头衔。

Grammar: Tương tự '职称', nhưng mang tính rộng hơn, áp dụng cả trong quân đội, chính phủ...

Example: 他的职衔是市场部经理。

Example pinyin: tā de zhí xián shì shì chǎng bù jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Chức danh của anh ấy là Trưởng phòng Marketing.

职衔
zhí xián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi chính thức biểu thị vị trí hoặc chức vụ trong tổ chức.

Official title indicating a position or rank within an organization.

职位和头衔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...