Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职称
Pinyin: zhí chēng
Meanings: Title or official name of a job position., Chức danh hoặc tên gọi chính thức của một vị trí công việc., ①区别科学技术人员等级的称号(如工程师、教授、讲师、学院院士等)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 只, 耳, 尔, 禾
Chinese meaning: ①区别科学技术人员等级的称号(如工程师、教授、讲师、学院院士等)。
Grammar: Thường xuất hiện cùng các danh từ chỉ chức danh như '教授' (giáo sư), '工程师' (kỹ sư).
Example: 他通过努力获得了高级工程师的职称。
Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì huò dé le gāo jí gōng chéng shī de zhí chēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được chức danh kỹ sư cao cấp nhờ nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức danh hoặc tên gọi chính thức của một vị trí công việc.
Nghĩa phụ
English
Title or official name of a job position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
区别科学技术人员等级的称号(如工程师、教授、讲师、学院院士等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!