Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职权
Pinyin: zhí quán
Meanings: Quyền hạn liên quan đến chức vụ hoặc vị trí công việc., Authority related to a position or job role., ①务职的权限。[例]职权很大。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 只, 耳, 又, 木
Chinese meaning: ①务职的权限。[例]职权很大。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '行使' (thực thi), '滥用' (lạm dụng).
Example: 滥用职权的行为会受到法律严惩。
Example pinyin: làn yòng zhí quán de xíng wéi huì shòu dào fǎ lǜ yán chéng 。
Tiếng Việt: Hành vi lạm dụng quyền hạn sẽ bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền hạn liên quan đến chức vụ hoặc vị trí công việc.
Nghĩa phụ
English
Authority related to a position or job role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
务职的权限。职权很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!