Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职掌

Pinyin: zhí zhǎng

Meanings: Phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của một chức vụ cụ thể., Scope of authority and responsibility of a specific position., ①职务上掌管。[例]职掌帅印。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 只, 耳, 手

Chinese meaning: ①职务上掌管。[例]职掌帅印。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ rõ quyền hạn cụ thể.

Example: 经理的职掌包括人事管理和业务决策。

Example pinyin: jīng lǐ de zhí zhǎng bāo kuò rén shì guǎn lǐ hé yè wù jué cè 。

Tiếng Việt: Quyền hạn của quản lý bao gồm quản lý nhân sự và ra quyết định kinh doanh.

职掌
zhí zhǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của một chức vụ cụ thể.

Scope of authority and responsibility of a specific position.

职务上掌管。职掌帅印

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...