Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职员

Pinyin: zhí yuán

Meanings: Office worker or employee in an organization or company., Nhân viên văn phòng hoặc người lao động trong một tổ chức, công ty., ①担任行政和业务工作的人员。[例]在一家公司里当个小职员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 只, 耳, 口, 贝

Chinese meaning: ①担任行政和业务工作的人员。[例]在一家公司里当个小职员。

Grammar: Dùng để chỉ người làm công ăn lương nói chung, không phân biệt cấp bậc.

Example: 公司职员正在开会讨论年度计划。

Example pinyin: gōng sī zhí yuán zhèng zài kāi huì tǎo lùn nián dù jì huà 。

Tiếng Việt: Nhân viên công ty đang họp bàn về kế hoạch năm.

职员
zhí yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên văn phòng hoặc người lao động trong một tổ chức, công ty.

Office worker or employee in an organization or company.

担任行政和业务工作的人员。在一家公司里当个小职员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

职员 (zhí yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung