Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职司
Pinyin: zhí sī
Meanings: Responsibility or specific scope of work assigned to someone., Trách nhiệm hoặc phạm vi công việc cụ thể mà một người đảm nhận., ①职务;职责。[例]忠于职司。*②执掌。[例]职司机要,切勿大意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 只, 耳, 𠃌
Chinese meaning: ①职务;职责。[例]忠于职司。*②执掌。[例]职司机要,切勿大意。
Grammar: Là danh từ tương tự '职责', thường nhấn mạnh vào chức năng chuyên môn.
Example: 每位职员都有自己的职司范围。
Example pinyin: měi wèi zhí yuán dōu yǒu zì jǐ de zhí sī fàn wéi 。
Tiếng Việt: Mỗi nhân viên đều có phạm vi trách nhiệm riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm hoặc phạm vi công việc cụ thể mà một người đảm nhận.
Nghĩa phụ
English
Responsibility or specific scope of work assigned to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职务;职责。忠于职司
执掌。职司机要,切勿大意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!