Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职务
Pinyin: zhí wù
Meanings: Position or tasks assigned in a job., Chức vụ hay nhiệm vụ được giao trong công việc., ①按规定所担任的工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 只, 耳, 力, 夂
Chinese meaning: ①按规定所担任的工作。
Grammar: Thường xuất hiện sau các động từ như '担任' (đảm nhận) hoặc '履行' (thực hiện).
Example: 他的职务是公司的财务总监。
Example pinyin: tā de zhí wù shì gōng sī de cái wù zǒng jiān 。
Tiếng Việt: Chức vụ của anh ấy là Giám đốc tài chính của công ty.

📷 Thuê
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ hay nhiệm vụ được giao trong công việc.
Nghĩa phụ
English
Position or tasks assigned in a job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按规定所担任的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
