Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职别

Pinyin: zhí bié

Meanings: Cấp bậc hoặc loại công việc trong tổ chức hoặc hệ thống., Rank or category of job within an organization or system., ①职务的类别。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 只, 耳, 刂, 另

Chinese meaning: ①职务的类别。

Grammar: Là danh từ ghép, thường mô tả sự phân chia thứ bậc nghề nghiệp.

Example: 不同职别的薪资待遇也不一样。

Example pinyin: bù tóng zhí bié de xīn zī dài yù yě bù yí yàng 。

Tiếng Việt: Mức lương và đãi ngộ cũng khác nhau tùy theo cấp bậc công việc.

职别
zhí bié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc hoặc loại công việc trong tổ chức hoặc hệ thống.

Rank or category of job within an organization or system.

职务的类别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...