Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职分

Pinyin: zhí fèn

Meanings: Duty or responsibility that one must fulfill in their job or role., Nhiệm vụ, bổn phận mà một người cần phải làm trong công việc hoặc vai trò của mình., ①职务范围内应尽的责任。[例]忠陛下之职分。——诸葛亮《出师表》。[例]为君之职分。——明·黄宗羲《原君》。*②官职;官位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 只, 耳, 八, 刀

Chinese meaning: ①职务范围内应尽的责任。[例]忠陛下之职分。——诸葛亮《出师表》。[例]为君之职分。——明·黄宗羲《原君》。*②官职;官位。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ trách nhiệm cụ thể theo vị trí công việc.

Example: 做好自己的职分是每个员工的基本要求。

Example pinyin: zuò hǎo zì jǐ de zhí fēn shì měi gè yuán gōng de jī běn yāo qiú 。

Tiếng Việt: Hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình là yêu cầu cơ bản đối với mỗi nhân viên.

职分
zhí fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệm vụ, bổn phận mà một người cần phải làm trong công việc hoặc vai trò của mình.

Duty or responsibility that one must fulfill in their job or role.

职务范围内应尽的责任。忠陛下之职分。——诸葛亮《出师表》。为君之职分。——明·黄宗羲《原君》

官职;官位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...