Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职业

Pinyin: zhí yè

Meanings: Profession, main job for earning a living., Nghề nghiệp, công việc chính để kiếm sống., ①个人所从事的作为主要生活来源的工作。[例]允许他选择他的职业。*②指分内应当做的事。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 只, 耳, 一

Chinese meaning: ①个人所从事的作为主要生活来源的工作。[例]允许他选择他的职业。*②指分内应当做的事。

Grammar: Danh từ thường đứng trước các động từ như 是 (là), 做 (làm).

Example: 他的职业是医生。

Example pinyin: tā de zhí yè shì yī shēng 。

Tiếng Việt: Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.

职业
zhí yè
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề nghiệp, công việc chính để kiếm sống.

Profession, main job for earning a living.

个人所从事的作为主要生活来源的工作。允许他选择他的职业

指分内应当做的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

职业 (zhí yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung