Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聋哑
Pinyin: lóng yǎ
Meanings: Điếc và câm., Deaf and mute., ①大多为热病后遗,但有先天所致者。大多先耳聋而致口哑。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 耳, 龙, 亚, 口
Chinese meaning: ①大多为热病后遗,但有先天所致者。大多先耳聋而致口哑。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm.
Example: 聋哑人需要社会更多的关注和支持。
Example pinyin: lóng yǎ rén xū yào shè huì gèng duō de guān zhù hé zhī chí 。
Tiếng Việt: Người điếc và câm cần nhận được nhiều sự quan tâm và hỗ trợ từ xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điếc và câm.
Nghĩa phụ
English
Deaf and mute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大多为热病后遗,但有先天所致者。大多先耳聋而致口哑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!