Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聋人
Pinyin: lóng rén
Meanings: Người điếc., A deaf person.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 耳, 龙, 人
Grammar: Danh từ ghép, tạo bởi tính từ 聋 và danh từ 人.
Example: 社会应该关注聋人的需求。
Example pinyin: shè huì yīng gāi guān zhù lóng rén de xū qiú 。
Tiếng Việt: Xã hội nên quan tâm đến nhu cầu của người điếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người điếc.
Nghĩa phụ
English
A deaf person.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!