Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聋人
Pinyin: lóng rén
Meanings: A deaf person., Người điếc.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 耳, 龙, 人
Grammar: Danh từ ghép, tạo bởi tính từ 聋 và danh từ 人.
Example: 社会应该关注聋人的需求。
Example pinyin: shè huì yīng gāi guān zhù lóng rén de xū qiú 。
Tiếng Việt: Xã hội nên quan tâm đến nhu cầu của người điếc.

📷 Tháng lịch sử khiếm thính quốc gia. Được tổ chức từ tháng 3 đến tháng 4 tại Hoa Kỳ. Để vinh danh thành tựu của người điếc và khó nghe. Áp phích, bưu thiếp, biểu ngữ. Hình minh họa vector
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người điếc.
Nghĩa phụ
English
A deaf person.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
