Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耿耿于心

Pinyin: gěng gěng yú xīn

Meanings: Luôn canh cánh trong lòng, ám ảnh bởi điều gì đó không thể quên., Constantly preoccupied or haunted by something unforgettable., ①心中挂怀,烦躁不安的样子。[例]夜耿耿而不寐兮,魂茕茕而至曙。——《楚辞·屈原·远游》。[例]耿耿于怀。*②明亮;显著;鲜明。[例]秋河曙耿耿,寒渚夜苍苍。——谢眺《夜发新林至京邑》。*③诚信守节的样子。[例]忠心耿耿为祖国。[例]进雄鸠之耿耿兮,谗介介而蔽之。——汉·刘向《九叹·惜贤》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 火, 耳, 于, 心

Chinese meaning: ①心中挂怀,烦躁不安的样子。[例]夜耿耿而不寐兮,魂茕茕而至曙。——《楚辞·屈原·远游》。[例]耿耿于怀。*②明亮;显著;鲜明。[例]秋河曙耿耿,寒渚夜苍苍。——谢眺《夜发新林至京邑》。*③诚信守节的样子。[例]忠心耿耿为祖国。[例]进雄鸠之耿耿兮,谗介介而蔽之。——汉·刘向《九叹·惜贤》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý về một sự kiện cụ thể.

Example: 他对那次失败耿耿于心。

Example pinyin: tā duì nà cì shī bài gěng gěng yú xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn day dứt trong lòng về thất bại lần đó.

耿耿于心
gěng gěng yú xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn canh cánh trong lòng, ám ảnh bởi điều gì đó không thể quên.

Constantly preoccupied or haunted by something unforgettable.

心中挂怀,烦躁不安的样子。夜耿耿而不寐兮,魂茕茕而至曙。——《楚辞·屈原·远游》。耿耿于怀

明亮;显著;鲜明。秋河曙耿耿,寒渚夜苍苍。——谢眺《夜发新林至京邑》

诚信守节的样子。忠心耿耿为祖国。进雄鸠之耿耿兮,谗介介而蔽之。——汉·刘向《九叹·惜贤》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...