Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耿介

Pinyin: gěng jiè

Meanings: Upright and resolute, not swayed by personal interests., Chính trực và kiên định, không thay đổi lập trường vì lợi ích cá nhân., ①(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”。*②耳中声。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 火, 耳, 丨, 丿, 人

Chinese meaning: ①(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”。*②耳中声。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả tính cách của con người.

Example: 他为人耿介,从不行贿受贿。

Example pinyin: tā wèi rén gěng jiè , cóng bù xíng huì shòu huì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người chính trực, không bao giờ hối lộ hay nhận hối lộ.

耿介
gěng jiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính trực và kiên định, không thay đổi lập trường vì lợi ích cá nhân.

Upright and resolute, not swayed by personal interests.

(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”

耳中声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耿介 (gěng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung