Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耽迷
Pinyin: dān mí
Meanings: To be deeply engrossed or沉迷 in something., Mê mẩn, đắm chìm vào một việc gì đó., ①沉醉;沉迷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冘, 耳, 米, 辶
Chinese meaning: ①沉醉;沉迷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ đối tượng (vào cái gì).
Example: 他耽迷于音乐创作。
Example pinyin: tā dān mí yú yīn yuè chuàng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đắm chìm trong việc sáng tác nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê mẩn, đắm chìm vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be deeply engrossed or沉迷 in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉醉;沉迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!