Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耻笑

Pinyin: chǐ xiào

Meanings: To ridicule or mock someone contemptuously., Cười nhạo, chế giễu ai đó một cách khinh bỉ., ①轻视和讥笑。[例]欲收兵回,又恐被蜀兵耻笑。——《三国演义》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 止, 耳, 夭, 竹

Chinese meaning: ①轻视和讥笑。[例]欲收兵回,又恐被蜀兵耻笑。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị chế giễu.

Example: 他的失败成了别人的耻笑对象。

Example pinyin: tā de shī bài chéng le bié rén de chǐ xiào duì xiàng 。

Tiếng Việt: Sự thất bại của anh ấy đã trở thành đối tượng bị người khác cười nhạo.

耻笑
chǐ xiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nhạo, chế giễu ai đó một cách khinh bỉ.

To ridicule or mock someone contemptuously.

轻视和讥笑。欲收兵回,又恐被蜀兵耻笑。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耻笑 (chǐ xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung