Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耸拔

Pinyin: sǒng bá

Meanings: Towering or prominently rising above its surroundings (used for trees, mountains, etc.)., Cao vút, nhô lên rõ rệt so với xung quanh (dùng cho cây cối, núi non...)., ①高耸挺拔。[例]群峰耸拔。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 从, 耳, 扌, 犮

Chinese meaning: ①高耸挺拔。[例]群峰耸拔。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể thuộc thiên nhiên để nhấn mạnh độ cao.

Example: 那棵松树高耸拔地而起。

Example pinyin: nà kē sōng shù gāo sǒng bá dì ér qǐ 。

Tiếng Việt: Cây thông đó vươn cao vượt trội so với mặt đất.

耸拔
sǒng bá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao vút, nhô lên rõ rệt so với xung quanh (dùng cho cây cối, núi non...).

Towering or prominently rising above its surroundings (used for trees, mountains, etc.).

高耸挺拔。群峰耸拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...