Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耸峙
Pinyin: sǒng zhì
Meanings: Sừng sững, đứng cao nổi bật giữa cảnh quan xung quanh (thường dùng cho núi)., To tower prominently amidst surrounding landscapes (often used for mountains)., ①高耸矗立。[例]危峰耸峙。[例]金沙江流经横断山区,有许多两岸高山耸峙的峡谷地段。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 从, 耳, 寺, 山
Chinese meaning: ①高耸矗立。[例]危峰耸峙。[例]金沙江流经横断山区,有许多两岸高山耸峙的峡谷地段。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hình ảnh đặc biệt của địa hình thiên nhiên, thường xuất hiện trong văn miêu tả.
Example: 群山耸峙,景色壮丽。
Example pinyin: qún shān sǒng zhì , jǐng sè zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Dãy núi sừng sững, phong cảnh hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sừng sững, đứng cao nổi bật giữa cảnh quan xung quanh (thường dùng cho núi).
Nghĩa phụ
English
To tower prominently amidst surrounding landscapes (often used for mountains).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高耸矗立。危峰耸峙。金沙江流经横断山区,有许多两岸高山耸峙的峡谷地段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!