Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耸壑凌霄
Pinyin: sǒng hè líng xiāo
Meanings: Describes towering mountains reaching to the sky, symbolizing great talent or lofty aspirations., Mô tả cảnh núi cao chọc trời, tượng trưng cho tài năng kiệt xuất hoặc chí hướng lớn lao., 出于幽谷,高入云霄。比喻成就比别人高。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者。必成伟器,但恨不睹其耸壑凌霄耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 从, 耳, 㕡, 土, 冫, 夌, 肖, 雨
Chinese meaning: 出于幽谷,高入云霄。比喻成就比别人高。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者。必成伟器,但恨不睹其耸壑凌霄耳。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để biểu đạt sự tôn kính đối với người có tài năng lớn.
Example: 这位科学家的成就可谓耸壑凌霄。
Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā de chéng jiù kě wèi sǒng hè líng xiāo 。
Tiếng Việt: Những thành tựu của nhà khoa học này có thể nói là vĩ đại và vượt trội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảnh núi cao chọc trời, tượng trưng cho tài năng kiệt xuất hoặc chí hướng lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Describes towering mountains reaching to the sky, symbolizing great talent or lofty aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出于幽谷,高入云霄。比喻成就比别人高。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者。必成伟器,但恨不睹其耸壑凌霄耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế