Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耸听

Pinyin: sǒng tīng

Meanings: Gây cảm giác ngạc nhiên hoặc sốc khi nghe một điều gì đó., To astonish or shock upon hearing something., ①故意夸大其辞,使人震惊。[例]危言耸听。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 耳, 口, 斤

Chinese meaning: ①故意夸大其辞,使人震惊。[例]危言耸听。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả phản ứng của người nghe về thông tin nhận được.

Example: 他的故事让人听了不禁耸听。

Example pinyin: tā de gù shì ràng rén tīng le bù jīn sǒng tīng 。

Tiếng Việt: Câu chuyện của anh ta khiến người nghe không khỏi kinh ngạc.

耸听
sǒng tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây cảm giác ngạc nhiên hoặc sốc khi nghe một điều gì đó.

To astonish or shock upon hearing something.

故意夸大其辞,使人震惊。危言耸听

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耸听 (sǒng tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung