Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耸动
Pinyin: sǒng dòng
Meanings: To shock or draw someone's attention., Làm kinh động, khiến ai đó chú ý hoặc giật mình., ①(肩膀、肌肉等)向上动。[例]他肩膀微微耸动一下,脸上显出吃惊的神情。*②惊动,故意夸大事实,使人吃惊。[例]耸动视听。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 从, 耳, 云, 力
Chinese meaning: ①(肩膀、肌肉等)向上动。[例]他肩膀微微耸动一下,脸上显出吃惊的神情。*②惊动,故意夸大事实,使人吃惊。[例]耸动视听。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động gây sự chú ý mạnh mẽ. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 这个消息耸动了整个城市。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī sǒng dòng le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Tin tức này đã làm kinh động cả thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm kinh động, khiến ai đó chú ý hoặc giật mình.
Nghĩa phụ
English
To shock or draw someone's attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(肩膀、肌肉等)向上动。他肩膀微微耸动一下,脸上显出吃惊的神情
惊动,故意夸大事实,使人吃惊。耸动视听
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!