Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耶稣
Pinyin: Yē Sū
Meanings: Chúa Giêsu, nhân vật trung tâm của đạo Thiên Chúa., Jesus Christ, the central figure of Christianity., ①基督教所信奉的救世主,称为基督。据《新约全书》记载:是上帝(或称天主)的儿子,为救赎人类,降世成人。生于犹太伯利恒,召十二门徒,任教于犹太各地。后为犹太教当权者所仇视,被捕送交罗马帝国驻犹太总督彼拉多,钉死在十字架上,死后复活升天。
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 21
Radicals: 耳, 阝, 禾, 鱼
Chinese meaning: ①基督教所信奉的救世主,称为基督。据《新约全书》记载:是上帝(或称天主)的儿子,为救赎人类,降世成人。生于犹太伯利恒,召十二门徒,任教于犹太各地。后为犹太教当权者所仇视,被捕送交罗马帝国驻犹太总督彼拉多,钉死在十字架上,死后复活升天。
Grammar: Tên riêng, luôn viết hoa và không thay đổi dạng. Xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo và lịch sử.
Example: 耶稣教导人们要彼此相爱。
Example pinyin: yē sū jiào dǎo rén men yào bǐ cǐ xiāng ài 。
Tiếng Việt: Chúa Giêsu dạy mọi người phải yêu thương lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúa Giêsu, nhân vật trung tâm của đạo Thiên Chúa.
Nghĩa phụ
English
Jesus Christ, the central figure of Christianity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是上帝(或称天主)的儿子,为救赎人类,降世成人。生于犹太伯利恒,召十二门徒,任教于犹太各地。后为犹太教当权者所仇视,被捕送交罗马帝国驻犹太总督彼拉多,钉死在十字架上,死后复活升天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!