Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳鬓厮磨
Pinyin: ěr bìn sī mó
Meanings: Mái tóc và tai cọ sát vào nhau, ám chỉ sự thân mật giữa nam nữ., Hair and ears rubbing against each other, implying intimacy between men and women., 鬓鬓发;厮互相;磨擦。耳与鬓发互相摩擦。形容相处亲密。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第72回“咱们从小耳鬓厮磨,你不曾拿我当外人待,我也不敢怠慢了你。”[例]自此~,亲同形影。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 56
Radicals: 耳, 宾, 髟, 厂, 斯, 石, 麻
Chinese meaning: 鬓鬓发;厮互相;磨擦。耳与鬓发互相摩擦。形容相处亲密。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第72回“咱们从小耳鬓厮磨,你不曾拿我当外人待,我也不敢怠慢了你。”[例]自此~,亲同形影。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Grammar: Là cụm từ cố định mô tả hành động hoặc trạng thái. Thường dùng trong văn cảnh lãng mạn hoặc miêu tả quan hệ tình cảm sâu sắc.
Example: 他们两人在海边耳鬓厮磨,十分亲密。
Example pinyin: tā men liǎng rén zài hǎi biān ěr bìn sī mó , shí fēn qīn mì 。
Tiếng Việt: Hai người họ ở bên bờ biển thân mật với nhau, rất tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái tóc và tai cọ sát vào nhau, ám chỉ sự thân mật giữa nam nữ.
Nghĩa phụ
English
Hair and ears rubbing against each other, implying intimacy between men and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鬓鬓发;厮互相;磨擦。耳与鬓发互相摩擦。形容相处亲密。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第72回“咱们从小耳鬓厮磨,你不曾拿我当外人待,我也不敢怠慢了你。”[例]自此~,亲同形影。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế