Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳视目食
Pinyin: ěr shì mù shí
Meanings: Eating with the eyes and ears (enjoying food based on appealing visuals and sounds)., Ăn bằng mắt và tai (thưởng thức đồ ăn dựa trên hình ảnh và âm thanh hấp dẫn), 用耳朵看,用眼睛吃。比喻颠倒错乱。[出处]宋·司马光《迂书·官失》“世之人不以耳视而目食者,鲜矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 耳, 礻, 见, 目, 人, 良
Chinese meaning: 用耳朵看,用眼睛吃。比喻颠倒错乱。[出处]宋·司马光《迂书·官失》“世之人不以耳视而目食者,鲜矣。”
Grammar: Biểu đạt sự thưởng thức qua giác quan khác ngoài vị giác.
Example: 这道菜看起来和听起来都很美味,真是耳视目食。
Example pinyin: zhè dào cài kàn qǐ lái hé tīng qǐ lái dōu hěn měi wèi , zhēn shì ěr shì mù shí 。
Tiếng Việt: Món ăn này trông và nghe rất ngon, đúng kiểu ăn bằng mắt và tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn bằng mắt và tai (thưởng thức đồ ăn dựa trên hình ảnh và âm thanh hấp dẫn)
Nghĩa phụ
English
Eating with the eyes and ears (enjoying food based on appealing visuals and sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用耳朵看,用眼睛吃。比喻颠倒错乱。[出处]宋·司马光《迂书·官失》“世之人不以耳视而目食者,鲜矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế