Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳粪

Pinyin: ěr fèn

Meanings: Ráy tai, Earwax., ①[方言]外耳道分泌物的干黄色结节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 耳, 共, 米

Chinese meaning: ①[方言]外耳道分泌物的干黄色结节。

Grammar: Liên quan đến vệ sinh tai và sức khỏe cá nhân.

Example: 定期清理耳粪对健康有益。

Example pinyin: dìng qī qīng lǐ ěr fèn duì jiàn kāng yǒu yì 。

Tiếng Việt: Vệ sinh ráy tai định kỳ có lợi cho sức khỏe.

耳粪
ěr fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ráy tai

Earwax.

[方言]外耳道分泌物的干黄色结节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳粪 (ěr fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung