Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳科
Pinyin: ěr kē
Meanings: Khoa tai mũi họng (trong bệnh viện), ENT Department (Ear, Nose, and Throat department in a hospital)., ①专治耳朵疾病的诊室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 耳, 斗, 禾
Chinese meaning: ①专治耳朵疾病的诊室。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Example: 他去医院看了耳科。
Example pinyin: tā qù yī yuàn kàn le ěr kē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến bệnh viện khám khoa tai mũi họng.

📷 Nhân viên y tế điều trị cho bệnh nhân trưởng thành
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa tai mũi họng (trong bệnh viện)
Nghĩa phụ
English
ENT Department (Ear, Nose, and Throat department in a hospital).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专治耳朵疾病的诊室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
