Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳石
Pinyin: ěr shí
Meanings: Tinh thể nhỏ ở tai trong, liên quan đến cảm giác thăng bằng, Otoliths, small crystals in the inner ear related to balance., ①脊椎动物的内耳或无脊椎动物的听泡中的一种石灰质结石,在许多真骨鱼中尤为显著,形成坚硬的体质,在大多数较高等的脊椎动物中则为石灰质小耳沙块物质。[例]脊椎动物的耳石或耳沙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 耳, 丆, 口
Chinese meaning: ①脊椎动物的内耳或无脊椎动物的听泡中的一种石灰质结石,在许多真骨鱼中尤为显著,形成坚硬的体质,在大多数较高等的脊椎动物中则为石灰质小耳沙块物质。[例]脊椎动物的耳石或耳沙。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học.
Example: 耳朵里的耳石影响我们的平衡感。
Example pinyin: ěr duo lǐ de ěr shí yǐng xiǎng wǒ men de píng héng gǎn 。
Tiếng Việt: Những viên đá tai trong tai ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thể nhỏ ở tai trong, liên quan đến cảm giác thăng bằng
Nghĩa phụ
English
Otoliths, small crystals in the inner ear related to balance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脊椎动物的内耳或无脊椎动物的听泡中的一种石灰质结石,在许多真骨鱼中尤为显著,形成坚硬的体质,在大多数较高等的脊椎动物中则为石灰质小耳沙块物质。脊椎动物的耳石或耳沙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!