Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳目
Pinyin: ěr mù
Meanings: Ears and eyes (referring to people or tools that gather information)., Tai và mắt (ám chỉ những người hoặc công cụ giúp thu thập thông tin), ①耳朵与眼睛;耳闻目睹。[例]耳目之明,如是其狭也。——《荀子·君道》。[例]耳目之福非浅。[例]耳目灵光。*②监视人或为别人收集情报者。[例]使者以从事为耳目。——《后汉书·朱浮传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 耳, 目
Chinese meaning: ①耳朵与眼睛;耳闻目睹。[例]耳目之明,如是其狭也。——《荀子·君道》。[例]耳目之福非浅。[例]耳目灵光。*②监视人或为别人收集情报者。[例]使者以从事为耳目。——《后汉书·朱浮传》。
Grammar: Có thể được sử dụng như một danh từ kép hoặc trong nghĩa bóng để chỉ những nguồn cung cấp thông tin.
Example: 间谍是国家的耳目。
Example pinyin: jiàn dié shì guó jiā de ěr mù 。
Tiếng Việt: Gián điệp là tai mắt của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai và mắt (ám chỉ những người hoặc công cụ giúp thu thập thông tin)
Nghĩa phụ
English
Ears and eyes (referring to people or tools that gather information).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳朵与眼睛;耳闻目睹。耳目之明,如是其狭也。——《荀子·君道》。耳目之福非浅。耳目灵光
监视人或为别人收集情报者。使者以从事为耳目。——《后汉书·朱浮传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!