Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳目股肱

Pinyin: ěr mù gǔ gōng

Meanings: Những người thân tín đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ và giúp đỡ, Trusted aides who play important roles in providing support., 股大腿;肱手臂从肘到腕的部分。起到耳朵、眼睛、手臂的作用。比喻辅佐帝王的重臣。也比喻十分亲近且办事得力的人。[出处]唐·吴兢《贞观政要·政体》“然耳目股肱,寄于卿辈……事有不安,可极言勿隐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 耳, 目, 月, 殳, 厷

Chinese meaning: 股大腿;肱手臂从肘到腕的部分。起到耳朵、眼睛、手臂的作用。比喻辅佐帝王的重臣。也比喻十分亲近且办事得力的人。[出处]唐·吴兢《贞观政要·政体》“然耳目股肱,寄于卿辈……事有不安,可极言勿隐。”

Grammar: Ám chỉ những người gần gũi, đáng tin cậy và có ảnh hưởng lớn đến lãnh đạo.

Example: 他是皇帝的耳目股肱。

Example pinyin: tā shì huáng dì de ěr mù gǔ gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là cánh tay đắc lực của Hoàng đế.

耳目股肱
ěr mù gǔ gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người thân tín đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ và giúp đỡ

Trusted aides who play important roles in providing support.

股大腿;肱手臂从肘到腕的部分。起到耳朵、眼睛、手臂的作用。比喻辅佐帝王的重臣。也比喻十分亲近且办事得力的人。[出处]唐·吴兢《贞观政要·政体》“然耳目股肱,寄于卿辈……事有不安,可极言勿隐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...