Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳目昭彰
Pinyin: ěr mù zhāo zhāng
Meanings: The truth is obvious and known by everyone., Sự thật rõ ràng, ai cũng biết, 昭彰十分明显,人所共见。众人已听到和看到,十分明显。形容被众人了解得清清楚楚,无法藏匿。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“说刑部审问过,见耳目昭彰,料难隐瞒十分为过学士不安,只得会同礼臣复奏一本。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 耳, 目, 召, 日, 彡, 章
Chinese meaning: 昭彰十分明显,人所共见。众人已听到和看到,十分明显。形容被众人了解得清清楚楚,无法藏匿。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“说刑部审问过,见耳目昭彰,料难隐瞒十分为过学士不安,只得会同礼臣复奏一本。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự minh bạch hoặc phổ biến của một sự việc.
Example: 这件事已经耳目昭彰,瞒不住了。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng ěr mù zhāo zhāng , mán bú zhù le 。
Tiếng Việt: Việc này đã trở nên rõ ràng, không thể che giấu được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật rõ ràng, ai cũng biết
Nghĩa phụ
English
The truth is obvious and known by everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昭彰十分明显,人所共见。众人已听到和看到,十分明显。形容被众人了解得清清楚楚,无法藏匿。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“说刑部审问过,见耳目昭彰,料难隐瞒十分为过学士不安,只得会同礼臣复奏一本。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế