Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳生
Pinyin: ěr shēng
Meanings: Unfamiliar to the ear; strange sounding., Lạ tai, không quen thuộc (âm thanh hoặc giọng nói), ①由于从未或很少听见过而听着生疏(跟“耳熟”相对)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 耳, 生
Chinese meaning: ①由于从未或很少听见过而听着生疏(跟“耳熟”相对)。
Grammar: Thường được dùng để mô tả âm thanh hoặc giọng nói mà người nghe cảm thấy chưa từng nghe qua.
Example: 他的声音听起来很耳生。
Example pinyin: tā de shēng yīn tīng qǐ lái hěn ěr shēng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy nghe rất lạ tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạ tai, không quen thuộc (âm thanh hoặc giọng nói)
Nghĩa phụ
English
Unfamiliar to the ear; strange sounding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于从未或很少听见过而听着生疏(跟“耳熟”相对)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!