Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳熟能详

Pinyin: ěr shú néng xiáng

Meanings: Having heard something so often that one knows it well, Nghe quen thuộc đến mức hiểu rõ, 指听得多了,能够说得很清楚、很详细。[出处]宋·欧阳修《泷冈阡表》“吾耳熟焉,故能详也。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 耳, 孰, 灬, 䏍, 羊, 讠

Chinese meaning: 指听得多了,能够说得很清楚、很详细。[出处]宋·欧阳修《泷冈阡表》“吾耳熟焉,故能详也。”

Example: 这首歌我耳熟能详。

Example pinyin: zhè shǒu gē wǒ ěr shú néng xiáng 。

Tiếng Việt: Tôi đã nghe bài hát này quen thuộc đến mức hiểu rõ.

耳熟能详
ěr shú néng xiáng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe quen thuộc đến mức hiểu rõ

Having heard something so often that one knows it well

指听得多了,能够说得很清楚、很详细。[出处]宋·欧阳修《泷冈阡表》“吾耳熟焉,故能详也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳熟能详 (ěr shú néng xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung