Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳机
Pinyin: ěr jī
Meanings: Headphones; Earphones, Tai nghe, ①任一种能将电能转换为声波并可戴在耳上或插入听道口的器件。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 耳, 几, 木
Chinese meaning: ①任一种能将电能转换为声波并可戴在耳上或插入听道口的器件。
Example: 她喜欢用耳机听音乐。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng ěr jī tīng yīn yuè 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nghe nhạc bằng tai nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai nghe
Nghĩa phụ
English
Headphones; Earphones
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任一种能将电能转换为声波并可戴在耳上或插入听道口的器件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!