Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳朵
Pinyin: ěr duo
Meanings: Tai, Ear, ①人和哺乳动物的听觉与平衡器官。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 耳, 几, 木
Chinese meaning: ①人和哺乳动物的听觉与平衡器官。
Example: 他的耳朵很大。
Example pinyin: tā de ěr duo hěn dà 。
Tiếng Việt: Tai của anh ấy rất to.

📷 cereal
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai
Nghĩa phụ
English
Ear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和哺乳动物的听觉与平衡器官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
