Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳塞

Pinyin: ěr sāi

Meanings: Earplugs (used for noise reduction), Nút tai (dùng để chống ồn), ①翻松土壤。*②古地名。在今中国河南省滑县。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 耳, 土

Chinese meaning: ①翻松土壤。*②古地名。在今中国河南省滑县。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe hoặc bảo vệ thính giác.

Example: 他在嘈杂的环境中使用耳塞。

Example pinyin: tā zài cáo zá de huán jìng zhōng shǐ yòng ěr sāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy sử dụng nút tai trong môi trường ồn ào.

耳塞
ěr sāi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nút tai (dùng để chống ồn)

Earplugs (used for noise reduction)

翻松土壤

古地名。在今中国河南省滑县

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳塞 (ěr sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung