Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳光
Pinyin: ěr guāng
Meanings: Slap, the action of hitting someone's cheek., Tát tai, hành động đánh vào má., ①用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。[例]一记耳光。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 耳, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。[例]一记耳光。
Grammar: Là danh từ chỉ một hành động cụ thể, thường đứng sau số từ và lượng từ như ‘一记’ (một cái).
Example: 他打了她一记耳光。
Example pinyin: tā dǎ le tā yí jì ěr guāng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã tát cô ấy một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tát tai, hành động đánh vào má.
Nghĩa phụ
English
Slap, the action of hitting someone's cheek.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。一记耳光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!