Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耦
Pinyin: ǒu
Meanings: Sự ghép đôi, cặp đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau., Pairing, coupling, combining two things together., ①配偶。[合]自择良耦;正为嘉耦。*②偶像。[合]木耦;土耦。耦人(土木等制成的人俑)。*③同“偶”。双数,成对。[例]阳卦奇,阴卦耦。——《易系辞下》。[合]耦语(两个相对私语。同偶语);耦俱无猜(两者均无疑恨);耦立(犹对偶);耦丽,耦俪(对耦的文辞)。*④躯体。[例]南郭子綦隐机而坐,仰天而嘘,嗒焉似丧其耦。——《庄子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 禺, 耒
Chinese meaning: ①配偶。[合]自择良耦;正为嘉耦。*②偶像。[合]木耦;土耦。耦人(土木等制成的人俑)。*③同“偶”。双数,成对。[例]阳卦奇,阴卦耦。——《易系辞下》。[合]耦语(两个相对私语。同偶语);耦俱无猜(两者均无疑恨);耦立(犹对偶);耦丽,耦俪(对耦的文辞)。*④躯体。[例]南郭子綦隐机而坐,仰天而嘘,嗒焉似丧其耦。——《庄子》。
Hán Việt reading: ngẫu
Grammar: Là danh từ, chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 这种耦合方式很有效。
Example pinyin: zhè zhǒng ǒu hé fāng shì hěn yǒu xiào 。
Tiếng Việt: Phương pháp ghép đôi này rất hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ghép đôi, cặp đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngẫu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pairing, coupling, combining two things together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配偶。自择良耦;正为嘉耦
偶像。木耦;土耦。耦人(土木等制成的人俑)
同“偶”。双数,成对。阳卦奇,阴卦耦。——《易系辞下》。耦语(两个相对私语。同偶语);耦俱无猜(两者均无疑恨);耦立(犹对偶);耦丽,耦俪(对耦的文辞)
躯体。南郭子綦隐机而坐,仰天而嘘,嗒焉似丧其耦。——《庄子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!