Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耗时

Pinyin: hào shí

Meanings: Tốn thời gian (dùng để nói về việc mất bao lâu để hoàn thành một nhiệm vụ), Time-consuming (used to indicate how long it takes to complete a task).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 毛, 耒, 寸, 日

Grammar: Thường mô tả quá trình hoặc hoạt động đòi hỏi nhiều thời gian.

Example: 这项工程非常耗时。

Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng fēi cháng hào shí 。

Tiếng Việt: Công trình này rất tốn thời gian.

耗时
hào shí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốn thời gian (dùng để nói về việc mất bao lâu để hoàn thành một nhiệm vụ)

Time-consuming (used to indicate how long it takes to complete a task).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耗时 (hào shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung