Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耓
Pinyin: gēng
Meanings: Dụng cụ làm vườn hoặc nông nghiệp cổ xưa., Ancient gardening or agricultural tool., ①耜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①耜。
Grammar: Danh từ, hiếm gặp, thường xuất hiện trong sách cổ.
Example: 这种工具叫做耓。
Example pinyin: zhè zhǒng gōng jù jiào zuò tīng 。
Tiếng Việt: Công cụ này gọi là 'gēng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ làm vườn hoặc nông nghiệp cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Ancient gardening or agricultural tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!