Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐热
Pinyin: nài rè
Meanings: Heat-resistant, unaffected by high temperatures., Chịu nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao., ①在高温下具有高的抗氧性、抗蠕变性与强度持久的特性。[例]耐热合金。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 而, 执, 灬
Chinese meaning: ①在高温下具有高的抗氧性、抗蠕变性与强度持久的特性。[例]耐热合金。
Grammar: Tính từ, thường mô tả đặc tính của vật liệu.
Example: 这种玻璃很耐热。
Example pinyin: zhè zhǒng bō lí hěn nài rè 。
Tiếng Việt: Loại kính này rất chịu nhiệt.

📷 Biểu tượng lớp phủ chống cháy. Biển báo an toàn cháy nổ. Biểu tượng vật liệu chống cháy. Logo hóa chất không cháy. kiểu phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.
Nghĩa phụ
English
Heat-resistant, unaffected by high temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在高温下具有高的抗氧性、抗蠕变性与强度持久的特性。耐热合金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
