Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐烦

Pinyin: nài fán

Meanings: Kiên nhẫn, không dễ cáu gắt khi gặp phiền phức., Patient, not easily irritated by troubles., ①不怕事情烦琐;有耐性。[例]一听就不耐烦了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 而, 火, 页

Chinese meaning: ①不怕事情烦琐;有耐性。[例]一听就不耐烦了。

Grammar: Động từ, thường mô tả thái độ hoặc cách làm việc của con người.

Example: 他做事很耐烦。

Example pinyin: tā zuò shì hěn nài fán 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất kiên nhẫn.

耐烦
nài fán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên nhẫn, không dễ cáu gắt khi gặp phiền phức.

Patient, not easily irritated by troubles.

不怕事情烦琐;有耐性。一听就不耐烦了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耐烦 (nài fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung